potestatif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

potestatif

  1. (Luật học, pháp lý) Tùy một bên.
    Condition potestative — điều kiện tùy một bên

Tham khảo[sửa]