poudroyer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Nội động từ[sửa]

poudroyer nội động từ

  1. Tung bụi.
    Route qui poudroie — đường tung bụi
  2. Làm ánh hạt bụi (ánh sáng).
    Soleil qui poudroie — mặt trời làm ánh hạt bụi

Tham khảo[sửa]