Bước tới nội dung

pouffer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

pouffer nội động từ /pu.fe/

  1. Phì (cười).
    Puffer de rire — phì cười

Tham khảo

[sửa]