préétablir
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]préétablir ngoại động từ
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Thiết lập trước, đặt trước.
Tham khảo
[sửa]- "préétablir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
préétablir ngoại động từ