prébende

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
prébendes
/pʁe.bɑ̃d/
prébendes
/pʁe.bɑ̃d/

prébende gc

  1. (Tôn giáo) Bổng lộc (của thầy tu); chức được hưởng bổng lộc.
  2. (Nghĩa bóng) Chức vị nhiều bổng lộc.

Tham khảo[sửa]