Bước tới nội dung

précompter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

précompter ngoại động từ

  1. Khấu trừ (phần tiền lương phải đóng góp vào qũy bảo hiểm xã hội... ).

Tham khảo

[sửa]