précompter
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]précompter ngoại động từ
- Khấu trừ (phần tiền lương phải đóng góp vào qũy bảo hiểm xã hội... ).
Tham khảo
[sửa]- "précompter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
précompter ngoại động từ