Bước tới nội dung

précordial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

précordial

  1. (Ở vùng) Trước tim.
    Douleur précordiale — đau trước tim

Tham khảo

[sửa]