Bước tới nội dung

prédisposer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

prédisposer ngoại động từ

  1. Chuẩn bị cho, mở đường cho.
    La mauvaise hygiène prédispose aux maladies — vệ sinh không tốt mở đường cho bệnh tật

Tham khảo

[sửa]