Bước tới nội dung

préfacer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

préfacer ngoại động từ

  1. Đề tựa.
    Préfacer un livre — đề tựa một quyển sách

Tham khảo

[sửa]