préfectoral
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | préfectorale /pʁe.fɛk.tɔ.ʁal/ |
préfectorale /pʁe.fɛk.tɔ.ʁal/ |
Giống cái | préfectorale /pʁe.fɛk.tɔ.ʁal/ |
préfectorale /pʁe.fɛk.tɔ.ʁal/ |
préfectoral
- (Thuộc) Tỉnh trưởng, (thuộc) tỉnh.
Tham khảo
[sửa]- "préfectoral", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)