Bước tới nội dung

préfectoral

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực préfectorale
/pʁe.fɛk.tɔ.ʁal/
préfectorale
/pʁe.fɛk.tɔ.ʁal/
Giống cái préfectorale
/pʁe.fɛk.tɔ.ʁal/
préfectorale
/pʁe.fɛk.tɔ.ʁal/

préfectoral

  1. (Thuộc) Tỉnh trưởng, (thuộc) tỉnh.

Tham khảo

[sửa]