Bước tới nội dung

prélogique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

prélogique

  1. Tiền logic.
    Stade prélogique — (tâm lý học) giai đoạn tiền logic

Tham khảo

[sửa]