préoccupant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁe.ɔ.ky.pɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | préoccupant /pʁe.ɔ.ky.pɑ̃/ |
préoccupantes /pʁe.ɔ.ky.pɑ̃t/ |
Giống cái | préoccupante /pʁe.ɔ.ky.pɑ̃t/ |
préoccupantes /pʁe.ɔ.ky.pɑ̃t/ |
préoccupant /pʁe.ɔ.ky.pɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "préoccupant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)