Bước tới nội dung

prépositivement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Phó từ

[sửa]

prépositivement

  1. Như giới từ.
    Adverbe employé prépositivement — phó từ dùng như giới từ

Tham khảo

[sửa]