Bước tới nội dung

présente

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁe.zɑ̃t/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực présente
/pʁe.zɑ̃t/
présentes
/pʁe.zɑ̃t/
Giống cái présente
/pʁe.zɑ̃t/
présentes
/pʁe.zɑ̃t/

présente gc /pʁe.zɑ̃t/

  1. Xem présent

Tham khảo

[sửa]