Bước tới nội dung

présumable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực présumables
/pʁe.zy.mabl/
présumables
/pʁe.zy.mabl/
Giống cái présumables
/pʁe.zy.mabl/
présumables
/pʁe.zy.mabl/

présumable

  1. (Mềm) Có thể đoán phỏng.

Tham khảo

[sửa]