Bước tới nội dung

prêteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɛ.tœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực prêteur
/pʁɛ.tœʁ/
prêteurs
/pʁɛ.tœʁ/
Giống cái prêteuse
/pʁɛ.tøz/
prêteurs
/pʁɛ.tœʁ/

prêteur /pʁɛ.tœʁ/

  1. Cho vay.

Tham khảo

[sửa]