Bước tới nội dung

prancūziškas

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Litva

[sửa]

Tính từ

[sửa]

prancūziškas

  1. Thuộc nước Pháp; thuộc người Pháp.
    kalbėti prancūziškai — nói tiếng Pháp