Bước tới nội dung

kalbėti

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Litva

[sửa]

Động từ

[sửa]

kalbė́ti (ngôi thứ ba hiện tại kal̃ba, ngôi thứ ba quá khứ kalbė́jo)

  1. Nói.
    kalbėti lietuviškai/angliškai/prancūziškai/vietnametiškai
    nói tiếng Litva/tiếng Anh/tiếng Pháp/tiếng Việt