preposisjon
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | preposisjon | preposisjonen |
Số nhiều | preposisjoner | preposisjonene |
preposisjon gđ
- (Văn) Giới từ.
- "På", "av", "i", "over" og "under" er preposisjoner.
Tham khảo
[sửa]- "preposisjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)