prerouting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Kết hợp từ hai từ tiếng Anh pre (trước, tiền) và routing (định tuyến).

Danh từ[sửa]

prerouting

  1. Tiền định tuyến.

Dịch[sửa]