pressant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁɛ.sɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pressant /pʁɛ.sɑ̃/ |
pressants /pʁɛ.sɑ̃/ |
Giống cái | pressante /pʁɛ.sɑ̃t/ |
pressantes /pʁɛ.sɑ̃t/ |
pressant /pʁɛ.sɑ̃/
- Thúc bách, cấp thiết.
- Affaire pressante — việc cấp thiết
- Thôi thúc.
- Créancier pressant — chủ nợ thôi thúc
Tham khảo
[sửa]- "pressant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)