Bước tới nội dung

pressant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɛ.sɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực pressant
/pʁɛ.sɑ̃/
pressants
/pʁɛ.sɑ̃/
Giống cái pressante
/pʁɛ.sɑ̃t/
pressantes
/pʁɛ.sɑ̃t/

pressant /pʁɛ.sɑ̃/

  1. Thúc bách, cấp thiết.
    Affaire pressante — việc cấp thiết
  2. Thôi thúc.
    Créancier pressant — chủ nợ thôi thúc

Tham khảo

[sửa]