Bước tới nội dung

presse-bouton

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɛs.bu.tɔ̃/

Tính từ

[sửa]

presse-bouton /pʁɛs.bu.tɔ̃/

  1. (Guerre presse-bouton) Chiến tranh bấm nút.

Tham khảo

[sửa]