prestere
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å prestere |
Hiện tại chỉ ngôi | presterer |
Quá khứ | presterte |
Động tính từ quá khứ | prestert |
Động tính từ hiện tại | — |
prestere
- Làm, thực hành, thi hành. Cung ứng, cung cấp.
- Det er det beste han har prestert.
- Vet du hva han presterte å si?
Tham khảo
[sửa]- "prestere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)