Bước tới nội dung

prestere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å prestere
Hiện tại chỉ ngôi presterer
Quá khứ presterte
Động tính từ quá khứ prestert
Động tính từ hiện tại

prestere

  1. Làm, thực hành, thi hành. Cung ứng, cung cấp.
    Det er det beste han har prestert.
    Vet du hva han presterte å si?

Tham khảo

[sửa]