prikk
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | prikk | prikken |
Số nhiều | prikker | prikkene |
prikk gđ
- Chấm, điểm.
- Kjolen er rød med hvite prikker,
- å sette prikken over i-en — Hoàn thành công việc một cách hoàn hảo.
- på en prikk — Giống như tạc, giống như đúc.
- til punkt og prikke — Theo sát từng dấu chấm, phết.
Tham khảo[sửa]
- "prikk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)