prikk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Danh từ[sửa]

  Xác định Bất định
Số ít prikk prikken
Số nhiều prikker prikkene

prikk

  1. Chấm, điểm.
    Kjolen er rød med hvite prikker,
    å sette prikken over i-en — Hoàn thành công việc một cách hoàn hảo.
    på en prikk — Giống như tạc, giống như đúc.
    til punkt og prikke — Theo sát từng dấu chấm, phết.

Tham khảo[sửa]