Bước tới nội dung

prinsipiell

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]

prinsipiell

  1. (prinsipiel|t, -le)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]