prinsesse
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | prinsesse | prinsessa, prinsessen |
Số nhiều | prinsesser | prinsessene |
prinsesse gđc
- Công chúa, quận chúa.
- Jeg har truffet en engelsk prinsesse.
- prinsesse Anne av England
- Thuộc về nguyên tắc, theo nguyên tắc.
- Det ble oppnadd prinsipiell enighet om statsbudsjettet.
- Jeg har ikke noe prinsipielt imot at du reiser.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) prinsipiell: A. (prinsipiel|t, -le)
Tham khảo
[sửa]- "prinsesse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)