Bước tới nội dung

printanier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɛ̃.ta.nje/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực printanier
/pʁɛ̃.ta.nje/
printaniers
/pʁɛ̃.ta.nje/
Giống cái printanière
/pʁɛ̃.ta.njɛʁ/
printanières
/pʁɛ̃.ta.njɛʁ/

printanier /pʁɛ̃.ta.nje/

  1. (Thuộc) Mùa xuân.
    Fleur printanière — hoa mùa xuân
  2. Thanh xuân.
    Grâce printanière — duyên dáng thanh xuân

Tham khảo

[sửa]