prioritet
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | prioritet | prioriteten |
Số nhiều | prioriteter | prioritetene |
prioritet gđ
- Quyền được trước, ưu tiên.
- Denne i saken bør gis høyeste prioritet.
- første/annen prioritets pantelån — Sự vay mượn thế chấp ưu tiên thứ nhất/nhì.
Tham khảo
[sửa]- "prioritet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)