Bước tới nội dung

prisée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
prisées
/pʁi.ze/
prisées
/pʁi.ze/

prisée gc

  1. Sự định giá (đồ bán đấu giá... ).

Tham khảo

[sửa]