Bước tới nội dung

prismatique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực prismatiques
/pʁis.ma.tik/
prismatiques
/pʁis.ma.tik/
Giống cái prismatiques
/pʁis.ma.tik/
prismatiques
/pʁis.ma.tik/

prismatique

  1. Xem prisme
    Corps prismatique — vật hình lăng trụ
    Jumelles prismatiques — ống nhòm lăng kính

Tham khảo

[sửa]