prismatique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | prismatiques /pʁis.ma.tik/ |
prismatiques /pʁis.ma.tik/ |
Giống cái | prismatiques /pʁis.ma.tik/ |
prismatiques /pʁis.ma.tik/ |
prismatique
- Xem prisme
- Corps prismatique — vật hình lăng trụ
- Jumelles prismatiques — ống nhòm lăng kính
Tham khảo
[sửa]- "prismatique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)