prisstigning
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | prisstigning | prisstigningen |
Số nhiều | prisstigninger | prisstigningene |
prisstigning gđ
Tham khảo
[sửa]- "prisstigning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)