Bước tới nội dung

processif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

processif

  1. Kiện cáo.
    Formes processives — hình thức kiện cáo
  2. Sính kiện cáo.

Tham khảo

[sửa]