produksjon
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | produksjon | produksjonen |
Số nhiều | produksjoner | produksjonene |
produksjon gđ
- Sự sản xuất, chế tạo.
- Norge har en betydelig produksjon av olje.
- Sản phẩm.
- Filmen er en norsk produksjon.
Tham khảo
[sửa]- "produksjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)