Bước tới nội dung

programáticos

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
 

Tính từ

[sửa]

programáticos  sn

  1. Dạng giống đực số nhiều của programático

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /pɾoɡɾaˈmatikos/ [pɾo.ɣ̞ɾaˈma.t̪i.kos]
  • Vần: -atikos
  • Tách âm tiết: pro‧gra‧má‧ti‧cos

Tính từ

[sửa]

programáticos

  1. Dạng giống đực số nhiều của programático