progresjon
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | progresjon | progresjonen |
Số nhiều | progresjoner | progresjonene |
progresjon gđ
- Sự tấn tới, tiến bộ, phát triển.
- Studentens progresjon i studiet er tilfredsstillende.
Tham khảo
[sửa]- "progresjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)