prolétariser
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁɔ.le.ta.ʁi.ze/
Ngoại động từ
[sửa]prolétariser ngoại động từ /pʁɔ.le.ta.ʁi.ze/
Tham khảo
[sửa]- "prolétariser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
prolétariser ngoại động từ /pʁɔ.le.ta.ʁi.ze/