Bước tới nội dung

promptement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɔ̃t.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

promptement /pʁɔ̃t.mɑ̃/

  1. Mau lẹ, nhanh chóng.
    Agir promptement — hành động mau lẹ

Tham khảo

[sửa]