promptement
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pʁɔ̃t.mɑ̃/
Phó từ[sửa]
promptement /pʁɔ̃t.mɑ̃/
- Mau lẹ, nhanh chóng.
- Agir promptement — hành động mau lẹ
Tham khảo[sửa]
- "promptement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)