Bước tới nội dung

promulguer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɔ.myl.ɡe/

Ngoại động từ

[sửa]

promulguer ngoại động từ /pʁɔ.myl.ɡe/

  1. Ban bố.
    Promulguer un décret — ban bố một sắc lệnh
  2. (Văn học) Công bố.
    Promulguer une vérité — công bố một sự thật

Tham khảo

[sửa]