promulguer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁɔ.myl.ɡe/
Ngoại động từ
[sửa]promulguer ngoại động từ /pʁɔ.myl.ɡe/
- Ban bố.
- Promulguer un décret — ban bố một sắc lệnh
- (Văn học) Công bố.
- Promulguer une vérité — công bố một sự thật
Tham khảo
[sửa]- "promulguer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)