pronomen
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | pronomen | pronomenet |
Số nhiều | pronomen, pronomener | pronomena, pronomenene |
pronomen gđ
- (Văn) Đại danh từ.
- "Jeg" og "du" er pronomen.
Tham khảo
[sửa]- "pronomen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)