Bước tới nội dung

proportionnelle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɔ.pɔʁ.sjɔ.nɛl/

Tính từ

[sửa]

proportionnelle /pʁɔ.pɔʁ.sjɔ.nɛl/

  1. Tỷ lệ.
    Quantités directement proportionnelles — đại lượng tỷ lệ thuận
    Impôt proportionnel — thuế tỷ lệ

Tham khảo

[sửa]