Bước tới nội dung

propositionnel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

propositionnel

  1. (Thuộc) Mệnh đề.
    Logique propositionnelle — lôgic mệnh đề

Tham khảo

[sửa]