Bước tới nội dung

propylée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
propylées
/pʁɔ.pi.le/
propylées
/pʁɔ.pi.le/

propylée

  1. (Sử học) Cổng đền (cổ Hy Lạp).

Tham khảo

[sửa]