prostitusjon
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | prostitusjon | prostitusjonen |
Số nhiều | prostitusjoner | prostitusjonene |
prostitusjon gđ
Tham khảo
[sửa]- "prostitusjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)