Bước tới nội dung

prostitusjon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít prostitusjon prostitusjonen
Số nhiều prostitusjoner prostitusjonene

prostitusjon

  1. Sự làm đĩ, hành nghề mại dâm.
    Prostitusjoner utbredt mange steder i verden.

Tham khảo

[sửa]