prussien
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁy.sjɛ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | prussien /pʁy.sjɛ̃/ |
prussiens /pʁy.sjɛ̃/ |
Giống cái | prussienne /pʁy.sjɛn/ |
prussiennes /pʁy.sjɛn/ |
prussien /pʁy.sjɛ̃/
- (Thuộc) Phổ.
- Armée prussienne — quân đội Phổ
- à la prussienne — đều đặn máy móc như người Phổ
Tham khảo
[sửa]- "prussien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)