Bước tới nội dung

prussien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁy.sjɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực prussien
/pʁy.sjɛ̃/
prussiens
/pʁy.sjɛ̃/
Giống cái prussienne
/pʁy.sjɛn/
prussiennes
/pʁy.sjɛn/

prussien /pʁy.sjɛ̃/

  1. (Thuộc) Phổ.
    Armée prussienne — quân đội Phổ
    à la prussienne — đều đặn máy móc như người Phổ

Tham khảo

[sửa]