Bước tới nội dung

psst

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Thán từ

[sửa]

psst, hay psssst hay pssssssst có đủ chữ "s" để nhấn mạnh

  1. Xụyt (làm cho ai chú ý một cách bí mật, thầm lén).

Tham khảo

[sửa]