psychédélique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /psi.ke.de.lik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | psychédélique /psi.ke.de.lik/ |
psychédéliques /psi.ke.de.lik/ |
Giống cái | psychédélique /psi.ke.de.lik/ |
psychédéliques /psi.ke.de.lik/ |
psychédélique /psi.ke.de.lik/
- Xem psychédélisme
Tham khảo
[sửa]- "psychédélique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)