Bước tới nội dung

psychédélique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /psi.ke.de.lik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực psychédélique
/psi.ke.de.lik/
psychédéliques
/psi.ke.de.lik/
Giống cái psychédélique
/psi.ke.de.lik/
psychédéliques
/psi.ke.de.lik/

psychédélique /psi.ke.de.lik/

  1. Xem psychédélisme

Tham khảo

[sửa]