psychopathique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /psi.kɔ.pa.tik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | psychopathique /psi.kɔ.pa.tik/ |
psychopathique /psi.kɔ.pa.tik/ |
Giống cái | psychopathique /psi.kɔ.pa.tik/ |
psychopathique /psi.kɔ.pa.tik/ |
psychopathique /psi.kɔ.pa.tik/
- Xem psychopathie
Tham khảo
[sửa]- "psychopathique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)