Bước tới nội dung

psychopathique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /psi.kɔ.pa.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực psychopathique
/psi.kɔ.pa.tik/
psychopathique
/psi.kɔ.pa.tik/
Giống cái psychopathique
/psi.kɔ.pa.tik/
psychopathique
/psi.kɔ.pa.tik/

psychopathique /psi.kɔ.pa.tik/

  1. Xem psychopathie

Tham khảo

[sửa]