pubien
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /py.bjɛ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pubien /py.bjɛ̃/ |
pubiens /py.bjɛ̃/ |
Giống cái | pubienne /py.bjɛn/ |
pubiennes /py.bjɛn/ |
pubien /py.bjɛ̃/
- Xem pubis
- Symphyse pubienne — khớp mu
Tham khảo[sửa]
- "pubien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)