Bước tới nội dung

pubien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /py.bjɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực pubien
/py.bjɛ̃/
pubiens
/py.bjɛ̃/
Giống cái pubienne
/py.bjɛn/
pubiennes
/py.bjɛn/

pubien /py.bjɛ̃/

  1. Xem pubis
    Symphyse pubienne — khớp mu

Tham khảo

[sửa]