puffe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å puffe
Hiện tại chỉ ngôi puffer
Quá khứ puffa, puffet
Động tính từ quá khứ puffa, puffet
Động tính từ hiện tại

puffe

  1. , đẩy.
    Han puffet meg ut av veien da det kom en bil.
    Ikke puff!

Tham khảo[sửa]