punktere
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å punktere |
Hiện tại chỉ ngôi | punkterer |
Quá khứ | punkterte |
Động tính từ quá khứ | punktert |
Động tính từ hiện tại | — |
punktere
- Thủng, lủng. Chọc thủng, đâm thủng.
- Bakhjulet på sykkelen er punktert.
- Gutten punkterte ballongen.
- Đánh dấu chấm.
- Du kan skrive din signatur på den punkterte linjen.
Tham khảo
[sửa]- "punktere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)